Có 2 kết quả:

乞貸 qǐ dài ㄑㄧˇ ㄉㄞˋ乞贷 qǐ dài ㄑㄧˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to beg for a loan

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to beg for a loan

Bình luận 0